Trời mùa đông miền núi lạnh thấu xương. Những cơn gió rít xuyên qua những hàng thông rậm rạp, kéo theo sương mù đặc quánh phủ kín con đường nhỏ dẫn vào làng.
Nam — một chàng trai trẻ khoảng hai mươi bốn tuổi — siết chặt tay lái chiếc xe máy, nheo mắt cố nhìn qua màn sương mờ mịt. Anh đang trên đường đi phượt khám phá các bản làng vùng cao Tây Bắc, nhưng đã lạc đường từ chiều mà chưa tìm thấy lối ra.
Bình xăng sắp cạn. Điện thoại thì mất sóng. Xung quanh chỉ có rừng núi hoang vu, thỉnh thoảng mới thấy vài căn nhà thưa thớt chìm trong bóng tối.
Ầm!
Một tiếng nổ nhỏ vang lên. Xe chết máy. Nam thắng gấp, lảo đảo chống chân xuống mặt đất đầy đá cuội. Anh thở dài, chửi thề một câu rồi dắt xe đi bộ tiếp, mong tìm được nơi trú chân qua đêm.
Khoảng mười lăm phút sau, trong làn sương trắng mịt mù, anh lờ mờ thấy ánh đèn leo lét hắt ra từ một căn nhà nhỏ. Không còn lựa chọn nào khác, Nam đánh liều tiến tới, gõ cửa.
Cánh cửa cọt kẹt mở ra, để lộ một bà lão tóc bạc phơ, lưng còng, khuôn mặt đầy những nếp nhăn như những vết hằn của thời gian.
“Cháu xin lỗi vì đã làm phiền… Cháu bị lạc đường, xe lại hỏng, không biết bà có thể cho cháu tá túc một đêm được không ạ?” — Nam lễ phép cúi đầu.
Bà lão nhìn Nam chằm chằm, ánh mắt thoáng vẻ kỳ lạ, nhưng rồi cũng gật đầu:
“Vào đi cháu. Ngoài kia lạnh lắm.”
Nam dắt xe vào một góc sân, rồi theo bà lão vào nhà. Căn nhà đơn sơ, vách gỗ xám bạc, bên trong có một bếp lửa nhỏ đang cháy tí tách. Trên bàn thờ gần đó, hương đang nghi ngút tỏa khói.
Anh ngồi xuống bên bếp lửa, đưa tay sưởi ấm. Bà lão rót cho anh một chén trà nóng, mỉm cười hiền từ:
“Cháu tên gì?”
“Dạ, cháu là Nam. Bà gọi cháu là Nam được rồi ạ.”
Bà lão gật gù: “Nam à… cái tên nghe quen quá…”
Nam cười xòa, nghĩ bà già rồi nên hay nhầm lẫn. Sau khi ăn chút cơm nguội và trứng luộc do bà lão chuẩn bị, Nam cảm thấy hơi buồn ngủ. Bà lão chỉ cho anh một tấm phản gần bếp lửa để nghỉ tạm.
Trước khi đi ngủ, Nam ngước nhìn bàn thờ một lần nữa.
Anh bỗng sững người.
Trên bàn thờ, bên cạnh di ảnh của một người đàn ông trung niên, còn có một khung ảnh nhỏ hơn. Tấm ảnh đã bạc màu, nhưng gương mặt đứa bé trong ảnh… giống anh hồi nhỏ như hai giọt nước.
Cùng đôi mắt to, lông mày đậm, sống mũi thẳng, thậm chí cái lúm đồng tiền bên má trái cũng y hệt.
Một luồng khí lạnh chạy dọc sống lưng Nam. Anh vội quay sang hỏi bà lão:
“Bà ơi… Đứa bé trong ảnh kia là ai vậy ạ?”
Bà lão ngước lên nhìn, ánh mắt trở nên sâu thẳm:
“Là cháu trai của bà. Nó tên Nam… giống cháu đấy. Nhưng nó mất tích từ năm bốn tuổi, đến giờ cũng hai mươi năm rồi…”
Nam há hốc mồm.
Hai mươi năm trước… anh cũng tầm bốn tuổi.
Anh lục tìm ký ức, nhưng quá khứ của anh từ trước năm năm tuổi chỉ là những mảnh vụn mờ nhạt: một căn nhà nhỏ, một người phụ nữ ôm anh thật chặt, rồi tiếng còi xe inh ỏi, tiếng người la hét…
Anh từng hỏi cha mẹ nuôi về quá khứ, nhưng họ chỉ nói rằng anh được nhận nuôi từ trại trẻ mồ côi, không ai biết bố mẹ ruột của anh là ai.
Bầu không khí trong căn nhà bỗng nặng nề. Bà lão tiếp tục kể, giọng trầm đục:
“Hồi đó, thằng Nam đang chơi ngoài sân thì đột nhiên biến mất. Cả làng đi tìm, lật tung từng ngọn đồi, từng bụi cây, nhưng không thấy tung tích. Chỉ còn một chiếc dép của nó rơi bên bờ suối…”
Nam cảm thấy đầu óc quay cuồng. Một cảm giác quen thuộc dâng trào trong lòng — như thể căn nhà, mùi gỗ mục, tiếng gió lùa qua vách — tất cả đều quen thuộc đến kỳ lạ.
Anh khẽ hỏi: “Bà ơi… có thể cho cháu xem kỹ hơn tấm ảnh đó được không ạ?”
Bà lão gật đầu. Nam run run bước tới, cầm lấy bức ảnh.
Phía sau bức ảnh, bằng nét bút chì đã nhòe mờ theo năm tháng, có ghi: “Nam, sinh ngày 15/3/2001.”
Tim Nam như ngừng đập.
Ngày sinh đó… chính xác là ngày sinh trên giấy tờ của anh.
Anh run rẩy ngồi phịch xuống chiếu, lòng ngập tràn một nỗi sợ hãi mơ hồ xen lẫn một niềm xúc động không thể gọi tên.
“Bà ơi… có khi nào… cháu chính là đứa trẻ năm xưa không?”
Bà lão im lặng rất lâu, đôi mắt ngấn nước.
“Cháu có một vết sẹo nhỏ hình lưỡi liềm sau tai phải không?” — Bà khẽ hỏi.
Nam vén tóc lên. Đúng như lời bà nói, một vết sẹo mờ hiện ra.
Bà bật khóc nức nở, ôm chầm lấy Nam.
“Ông trời có mắt rồi… Ông trời trả cháu về cho bà rồi…”
Đêm đó, Nam trằn trọc không ngủ được. Những ký ức đứt quãng mơ hồ dần trỗi dậy. Anh nhớ mang máng một chiều tối nào đó, một người đàn ông lạ mặt dụ anh cho kẹo rồi dắt đi xa, rất xa…
Có lẽ anh đã bị bắt cóc, rồi bị bỏ rơi ở một nơi xa lạ, được người ta đưa vào trại trẻ mồ côi.
Ngày hôm sau, khi ánh bình minh vừa ló dạng, Nam quyết định ở lại thêm vài ngày, tìm hiểu rõ mọi chuyện. Anh gọi cho cha mẹ nuôi ở thành phố, kể lại câu chuyện. Họ im lặng rất lâu, rồi cũng thừa nhận rằng đúng là họ đã nhận nuôi anh từ trại trẻ, khi anh được khoảng năm tuổi.
Những ngày sau đó, bà lão dẫn Nam đi khắp làng. Những người già trong bản khi nhìn thấy anh đều sững sờ, xì xào bàn tán: “Giống thằng Nam ngày xưa như đúc!”
Nam cũng đến đồn công an trình báo. Họ bắt đầu tiến hành xét nghiệm ADN giữa anh và bà lão.
Trong suốt thời gian chờ kết quả, Nam sống cùng bà lão. Ban đầu còn ngỡ ngàng, xa lạ, nhưng rồi, dần dần, anh nhận ra những cử chỉ, thói quen nhỏ nhặt của bà — từ cách gói bánh, cách nhóm bếp, đến những câu hát ru cũ kỹ — đều khơi dậy trong lòng anh một thứ cảm xúc ấm áp mà anh chưa từng cảm nhận.
Và rồi, kết quả ADN xác nhận: Nam chính là đứa trẻ mất tích năm xưa.
Một buổi chiều cuối đông, Nam đứng trước ngôi nhà cũ kỹ, nắm tay bà lão — bây giờ anh đã có thể gọi là bà ngoại — ánh mắt đỏ hoe.
“Cháu xin lỗi vì đã để bà đợi lâu như vậy…” — Anh nghẹn ngào.
Bà ngoại vuốt tóc anh, giọng run run:
“Không… bà vẫn luôn tin một ngày nào đó, cháu sẽ trở về.”
Từ hôm đó, Nam quyết định ở lại bản làng, vừa để bù đắp những năm tháng xa cách, vừa để tìm hiểu sâu hơn về cội nguồn của mình.
Ngoài kia, mây mù đã tan dần. Những tia nắng yếu ớt chiếu xuống thung lũng, như báo hiệu một khởi đầu mới cho chàng trai từng lưu lạc…