Cựu chiến binh bị thương nặng m;ất trí nhớ, 30 năm sau mới hồi phục để trở về đoàn tụ với gia đình, ngày về ngã quỵ khi thấy vợ cũ đang sống chung với người bạn thân nhất của ông, còn trong nhà chính là
Nguyễn Văn Minh, một cựu chiến binh năm nay đã ngoài năm mươi tuổi, từng là một người lính kiên cường trong cuộc chiến tranh biên giới phía Bắc những năm 80. Trong một trận chiến ác liệt, ông bị trúng mảnh đạn vào đầu, rơi vào trạng thái hôn mê sâu suốt nhiều tháng trời. Khi tỉnh lại, ông không còn nhớ bất kỳ điều gì về bản thân: tên tuổi, gia đình, quá khứ – tất cả như một tấm bảng trắng.
Minh được đưa về một trại thương binh ở miền núi xa xôi. Không ai biết gia đình ông ở đâu, bởi giấy tờ tùy thân đều thất lạc sau trận đánh. Năm tháng trôi qua, các bác sĩ và nhân viên trại đều quen gọi ông là “anh Minh”, một cái tên họ chọn đại khái để tiện xưng hô. Minh sống như một chiếc bóng, lặng lẽ làm những công việc lặt vặt quanh trại: chăm sóc vườn rau, sửa chữa đồ đạc hỏng hóc.
Mỗi tối, ông thường ngồi hàng giờ nhìn vào khoảng không xa xăm, như thể ký ức nào đó đang cố gắng trỗi dậy từ nơi sâu thẳm nhất trong tâm trí ông.
Thời gian cứ thế trôi. Một ngày, trong một tai nạn nhỏ khi leo lên mái sửa mái nhà kho, Minh bị ngã. Cú va đập mạnh làm ông bất tỉnh vài ngày. Khi tỉnh lại, ký ức vỡ òa như một con đập bị vỡ: khuôn mặt người vợ trẻ mỉm cười trong ánh nắng chiều, tiếng con trẻ cười khanh khách, những ngày ôm đứa con trai bé nhỏ trong tay…
Ông nhớ ra tất cả.
Tên ông là Nguyễn Văn Minh. Quê ở làng Vĩnh Phúc, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi. Ông có một người vợ tên là Thu và một đứa con trai tên là Nam. Ông cũng nhớ ra người bạn thân nhất – Lâm – người từng vào sinh ra tử cùng ông, và là bạn nối khố từ thuở bé.
Nỗi nhớ gia đình cồn cào như thiêu đốt. Minh không thể chờ đợi thêm nữa. Ông xin phép ban quản lý trại, nhận ít tiền hỗ trợ đi đường, rồi lập tức lên đường trở về quê hương.
Chuyến xe khách cũ kỹ rền vang qua từng khúc cua hiểm trở. Minh ngồi bần thần bên cửa sổ, mắt không rời những đồng lúa xanh ngắt trải dài dưới ánh nắng. Làng quê thay đổi quá nhiều. Đường nhựa đã trải khắp ngõ xóm, những mái nhà bê tông mọc lên chen chúc.
Chiều hôm đó, khi nắng bắt đầu ngả vàng, Minh đặt chân lên mảnh đất Vĩnh Phúc. Lòng ông tràn ngập nỗi lo lắng và hy vọng.
Ông hỏi thăm từng người, từng nhà. Ai cũng ngơ ngác khi nghe Minh nhắc đến tên mình – cái tên tưởng đã chìm vào quá khứ. Một bà cụ già sau khi nhìn kỹ khuôn mặt khắc khổ của Minh thì thảng thốt reo lên:
– Trời đất ơi! Anh Minh! Tưởng anh chết trận rồi chứ! Trời ơi, linh thiêng quá!
Tin tức về người lính trở về như một cơn bão nhỏ trong làng. Người ta kéo đến, người thì tò mò, người thì mừng rỡ, kẻ thì bán tín bán nghi. Nhưng Minh chẳng màng ai, ông chỉ một mực hỏi:
– Thu… vợ tôi, Thu… bây giờ ở đâu?
Bà cụ lặng người. Một lúc lâu, bà mới chậm rãi đáp:
– Cô ấy… giờ sống ở cuối xóm, nhà mới… chung với Lâm… bạn thân của anh đó.
Câu nói như tiếng sét đánh giữa trời quang.
Minh lảo đảo, chân khuỵu xuống. Người dân phải vội đỡ ông dậy. Cơn choáng váng như muốn xé toang lồng ngực ông ra.
Không tin. Không thể nào!
Ông lê bước, từng bước nặng nề như mang đá nặng ngàn cân, hướng về ngôi nhà được chỉ. Căn nhà to đẹp, khang trang hơn bất kỳ ngôi nhà nào trong làng. Trước sân, một người đàn ông đang cặm cụi sửa chiếc xe máy, cạnh đó là một người phụ nữ đang phơi lúa.
Minh chết sững.
Thu… đúng là Thu rồi. Dáng người ấy, nụ cười ấy, dù thời gian có hằn lên bao dấu vết thì ông cũng không thể nhầm lẫn. Nhưng bên cạnh cô, người đàn ông kia – không ai khác, chính là Lâm!
Người bạn thân thiết nhất.
Người từng thề sống chết có nhau nơi chiến trường.
Minh muốn lao đến gào thét, muốn hỏi tại sao, muốn đấm vào mặt Lâm. Nhưng đôi chân ông không nhấc nổi. Bao nhiêu sức lực bỗng chốc tiêu tan. Ông quay lưng, lặng lẽ bỏ đi trong hoàng hôn đỏ rực như máu.
Tối đó, Minh ngồi một mình bên bờ sông. Gió đêm thổi lạnh buốt, mang theo mùi bùn non ngai ngái. Ông nghĩ về những ngày tháng trong chiến tranh, những lời hẹn ước trước lúc ra đi: “Anh sẽ trở về, dù có phải bò trên mảnh đất này…”
Nhưng bây giờ, anh trở về để thấy gì?
Vợ cũ, bạn thân – tay trong tay xây dựng cuộc đời mới.
Một nỗi đau không lời cứa vào tim.
Nhưng rồi, từ trong sâu thẳm, một giọng nói trỗi dậy: “Mày đã mất tích 30 năm, người ta có quyền sống tiếp cuộc đời họ.”
Ông nhớ những lần đồng đội ngã xuống, máu nhuộm đỏ đất mẹ. Cái chết trong chiến tranh đến dễ như cái chớp mắt. Minh không trách họ. Ông chỉ trách số phận nghiệt ngã đã đẩy ông lạc lõng khỏi chính cuộc đời mình.
Hôm sau, ông quyết định tìm gặp Thu và Lâm.
Thu sửng sốt đến chết lặng khi nhìn thấy Minh. Cô òa khóc, lao tới ôm chầm lấy ông, gào lên:
– Trời ơi! Minh! Là anh thật sao? Em… em cứ ngỡ anh đã chết…
Lâm đứng sau, ánh mắt pha trộn giữa mừng rỡ và bối rối.
Qua giọng kể ngắt quãng, Minh hiểu ra mọi chuyện.
Sau ngày ông mất tích, đơn vị chỉ gửi về tờ giấy báo tử: “Nguyễn Văn Minh – hy sinh tại mặt trận phía Bắc, thi thể không tìm thấy.” Người ta làm đám tang cho ông. Thu góa bụa khi tuổi còn quá trẻ, một mình nuôi đứa con nhỏ. Những năm đầu, cô kiên quyết không đi bước nữa, mặc lời giục giã.
Lâm, người bạn thân, lúc ấy cũng là một thương binh nặng, trở về làng. Thấy cảnh mẹ góa con côi, anh thường xuyên giúp đỡ hai mẹ con. Tình nghĩa lâu ngày, trong cảnh thiếu thốn cô đơn, hai con người mất mát ấy đã tựa vào nhau lúc nào không hay.
Thu ngước đôi mắt đẫm nước nhìn Minh, nghẹn ngào:
– Em xin lỗi, Minh à. Em đã cố gắng chờ anh, nhưng rồi… rồi em không đủ mạnh mẽ để chống chọi một mình mãi mãi…
Minh lặng lẽ nhìn hai người.
Lâm siết chặt tay, đôi mắt đỏ ngầu:
– Minh… tao có lỗi. Tao… yêu Thu, nhưng tao chưa bao giờ quên mày. Nếu mày còn sống, tao… tao sẽ rút lui ngay. Tao thề!
Không khí lặng như tờ.
Cuối cùng, Minh thở dài, một tiếng thở dài chất chứa 30 năm lầm lũi, cô đơn, mất mát.
– Không ai có lỗi cả… – ông nói khẽ. – Chỉ có chiến tranh mới là kẻ cướp đoạt tất cả.
Ông quay đầu, bước đi.
Những ngày sau đó, Minh sống một mình trong căn nhà cũ, đã bỏ hoang lâu năm. Người dân trong làng góp công tu sửa lại cho ông. Có người đề nghị ông kiện tụng, đòi lại quyền lợi – nhưng Minh chỉ cười buồn:
– Tôi còn sống là may lắm rồi. Giành giật gì nữa?
Ngày ngày, Minh ra bờ sông câu cá, chăm sóc vườn rau nhỏ. Đôi lúc, Nam – đứa con trai năm xưa giờ đã là một thanh niên khỏe mạnh, cũng tìm đến thăm ông. Lúc đầu, Nam rất bối rối, khó xử. Nhưng bằng tấm lòng rộng lượng của người cha, Minh ôm chầm lấy con, nước mắt chan hòa:
– Con… lớn rồi… tốt lắm… tốt lắm…
Họ không nói nhiều. Chỉ cần ôm nhau như thế, mọi hờn giận, xa cách đều tan biến.
Thu thỉnh thoảng cũng ghé qua, mang cho ông nắm gạo, bó rau. Họ không còn là vợ chồng, nhưng vẫn dành cho nhau sự tôn trọng và nghĩa tình sâu nặng.
Lâm lặng lẽ lui về phía sau, tránh chạm mặt Minh, mặc cảm trong lòng không nguôi.
Một mùa đông nọ, Minh cảm thấy sức khỏe suy yếu rõ rệt. Biết mình chẳng còn sống bao lâu, ông viết một bức thư dài, gửi lại cho Nam.
Trong thư, ông kể lại hành trình cuộc đời mình: những năm tháng chiến tranh, những ngày sống không ký ức, những nỗi cô đơn, và cả nỗi đau ngày trở về.
Cuối thư, ông viết:
“Ba không oán trách ai. Ba chỉ mong con sống một cuộc đời trọn vẹn, tử tế. Chiến tranh đã cướp mất thanh xuân của ba, nhưng đừng để thù hận cướp mất tương lai của con…”
Mùa xuân năm ấy, khi những cánh mai vàng nở rộ khắp làng quê, Minh ra đi trong giấc ngủ bình yên, bên thềm ngôi nhà cũ kỹ.
Trên gương mặt ông, là nụ cười nhẹ nhõm – như thể cuối cùng, sau những tháng năm lưu lạc, ông đã tìm thấy đường về nhà.